Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 31-03-2024 - Cập nhật lúc 23:58 14/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 31-03-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 23:58 14/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 21 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 17 ngoại tệ tăng giá và 51 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,863.00 15,883.00 16,483.00
Đô la Canada CAD 17,969.00 18,069 18,720
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,067 27,067 27,948
Nhân Dân Tệ CNY 3,362.31 3,396.27 3,505.89
Euro EUR 26,170 26,240 27,536
Bảng Anh GBP 30,957 30,957 31,714
Đô la Hồng Kông HKD 3,090.69 3,119.20 3,220.67
Yên Nhật JPY 161.36 161.36 166.68
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.45 0.00
Kip Lào LAK 0.00 0.68 1.38
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,668.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,918.05 18,099 18,680
Bạc Thái THB 629.04 669.04 697.04
Đô la Mỹ USD 24,640 24,650 25,055

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,154 25,504
EUR 26,090 27,520
GBP 31,369 32,703
JPY 157.01 166.14
HKD 3,179.87 3,315.04
AUD 15,994.12 16,673.98
CAD 17,657.43 18,407
RUB 0.00 271.56
Cập nhật lúc 23:58 14/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021